30+ Love Idioms - thành ngữ về tình yêu mà IELTS LangGo tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn tích lũy thêm vốn idioms để vận dụng vào IELTS Speaking một cách hiệu quả.
Cùng tham khảo ngay các Idioms về tình yêu kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể nhé.
Dưới đây IELTS LangGo sẽ tổng hợp các Love idioms in English theo từng chủ đề nhằm giúp các bạn dễ học, dễ nhớ hơn.
Heart (trái tim) là một biểu tượng trong tình yêu nên đầu tiên, chúng ta sẽ cùng học các Idioms về tình yêu có từ Heart nhé.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Heart to heart | Trò chuyện một cách chân thành và tận tâm | They had a heart-to-heart conversation about their feelings for each other. (Họ đã có một cuộc trò chuyện chân thành về tình cảm của họ dành cho nhau.) |
Wear your heart on your sleeve | Bày tỏ cảm xúc một cách cởi mở | He always wears his heart on his sleeve, so you know exactly how he feels. (Anh ấy luôn bày tỏ cảm xúc một cách cởi mở, vì vậy bạn sẽ biết chính xác anh ấy cảm thầy như thế nào.) |
Heart skips a beat
| Trái tim đập nhanh do hạnh phúc hoặc lo lắng | When he proposed, her heart skipped a beat with joy. (Khi anh cầu hôn, trái tim cô đập rộn ràng vì sung sướng.) |
Follow your heart
| Làm theo cảm xúc và mong muốn cá nhân
| She decided to follow her heart and pursue her passion for art. (Cô quyết định làm theo trái tim mình và theo đuổi niềm đam mê nghệ thuật.) |
Win someone's heart
| Chiếm được tình cảm của ai đó | His kindness and sincerity helped him win her heart. (Sự tốt bụng và chân thành của anh đã giúp anh chiếm được trái tim cô.) |
Heart of gold
| Người có tâm hồn lương thiện và tốt lành
| Despite facing many challenges, she has a heart of gold, always helping others. (Dù phải đối mặt với nhiều thử thách nhưng cô có tấm lòng vàng, luôn giúp đỡ người khác.) |
Take sth to heart
| Lắng nghe và nghiêm túc xem xét một điều gì đó. | He took her advice to heart and made positive changes in his life. (Anh ghi nhớ lời khuyên của cô và thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống.) |
Break someone's heart
| Làm ai đau lòng | Ending the relationship abruptly broke his heart. (Kết thúc mối quan hệ bỗng khiến trái tim anh tan vỡ.) |
Heartfelt thanks
| Lời cảm ơn chân thành và từ tận đáy lòng
| She expressed her heartfelt thanks for the support during difficult times. (Cô bày tỏ lời cảm ơn chân thành vì sự hỗ trợ trong lúc khó khăn.) |
Heart and soul
| Dành hết tâm trí và tâm hồn cho điều gì đó. | He put his heart and soul into the project to make it successful. (Anh ấy đã đặt cả trái tim và tâm hồn của mình vào dự án để làm cho nó thành công.) |
Hôn nhân cũng là 1 phần của tình yêu, chính vì vậy các love idioms liên quan đến hôn nhân sẽ là những thành ngữ bạn nên bỏ túi ngay cho mình nhé!
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tie the knot
| Kết hôn | After years of dating, they finally decided to tie the knot and start a family. (Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng họ quyết định kết hôn và lập gia đình.) |
Happily ever after
| Sống hạnh phúc mãi mãi, như trong cổ tích
| They promised to be together, living happily ever after. (Họ hứa sẽ ở bên nhau, sống hạnh phúc mãi mãi.) |
The ball and chain
| Cái gì đó làm bạn cảm thấy bị ràng buộc, (thường dùng trong hôn nhân) | Some see marriage as a ball and chain, while others see it as a source of support and happiness. (Một số người coi hôn nhân như một quả bóng và sợi dây chuyền, trong khi những người khác coi đó là nguồn hỗ trợ và hạnh phúc.) |
Till death do us part
| Hứa sống chết bên nhau, thường được nói trong lễ kết hôn
| In their vows, they promised to be together till death do them part. (Trong lời thề, họ hứa sẽ ở bên nhau cho đến khi cái chết chia lìa.) |
Head over heels in love
| Yêu một cách sâu đậm
| Even after years of marriage, they are still head over heels in love with each other. (Ngay cả sau nhiều năm kết hôn, họ vẫn yêu nhau say đắm.) |
Bride and groom
| Cô dâu và chú rể | The bride and groom looked stunning on their wedding day. (Cô dâu chú rể trông thật rạng rỡ trong ngày cưới.) |
Blissful union
| Sự kết hợp hạnh phúc và viên mãn | Their marriage was a blissful union of two souls deeply in love. (Cuộc hôn nhân của họ là sự kết hợp hạnh phúc của hai tâm hồn yêu nhau sâu đậm.) |
A match made in heaven
| Một cặp đôi lý tưởng, như được sắp đặt bởi trời. | They always knew they were a match made in heaven. (Họ luôn biết rằng họ là một cặp trời sinh.) |
Old flame
| Tình yêu từ quá khứ, thường là người yêu cũ.
| Meeting an old flame at a reunion brought back memories of youthful love. (Gặp lại ngọn lửa cũ trong một cuộc hội ngộ gợi lại những kỷ niệm về tình yêu tuổi trẻ.) |
Blessed union
| Sự kết hợp được chúc phúc, may mắn | Their marriage was a blessed union, full of love and joy. (Cuộc hôn nhân của họ là một sự kết hợp may mắn, tràn đầy tình yêu và niềm vui.) |
Dưới đây là các thành ngữ về tình yêu trong tiếng Anh nói chung IELTS LangGo đã tổng hợp và giải nghĩa kèm ví dụ rõ ràng, các bạn hãy học thật chăm chỉ nhé!
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Love is blind
| Tình yêu là mù quáng | Despite his flaws, she fell deeply in love with him. Love is blind, after all. (Bất chấp những khuyết điểm của anh, cô vẫn yêu anh sâu sắc. Suy cho cùng, đó là tình yêu là mù quáng) |
Love makes the world go round
| Tình yêu là động lực lớn nhất trong cuộc sống | In a world filled with chaos, their love made everything seem brighter. Love makes the world go round, indeed. (Trong một thế giới đầy hỗn loạn, tình yêu của họ khiến mọi thứ dường như tươi sáng hơn. Tình yêu thực sự là một động lực lớn) |
Absence makes the heart grow fonder
| Sự vắng mặt làm tăng thêm sự hoài niệm và yêu thương. | Their time apart only strengthened their love. Absence makes the heart grow fonder, as they say. (Khoảng thời gian xa nhau chỉ càng củng cố thêm tình yêu của họ. Người ta thường nói, sự vắng mặt khiến trái tim trở nên trìu mến hơn.) |
All is fair in love and war
| Mọi thứ đều có thể chấp nhận được/công bằng trong tình yêu và trong chiến tranh. | In the pursuit of love, people sometimes take unexpected actions. After all, all is fair in love and war. (Trong quá trình theo đuổi tình yêu, con người đôi khi có những hành động không ngờ tới. Suy cho cùng, tất cả đều công bằng trong tình yêu và chiến tranh.) |
Love conquers all | Tình yêu có thể chiến thắng mọi khó khăn. | Despite the challenges they faced, their love conquered all obstacles. (Bất chấp những thử thách phải đối mặt, tình yêu của họ đã vượt qua mọi trở ngại.) |
Love at first sight
| Yêu từ cái nhìn đầu tiên | From the moment they met, it was love at first sight. (Từ lúc gặp nhau, họ đã yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.) |
Better to have loved and lost than never to have loved at all
| Tốt hơn hết là đã từng yêu và mất đi, chứ không phải chưa bao giờ yêu | Despite the pain of the breakup, she believed it was better to have loved and lost than never to have loved at all. (Bất chấp nỗi đau chia tay, cô tin rằng thà yêu và mất đi còn hơn là không bao giờ yêu.) |
To fall head over heels in love
| Yêu một cách mãnh liệt | When they first met, they fell head over heels in love with each other. (Ngay từ lần đầu gặp, họ đã yêu nhau say đắm.) |
Love is a two-way street
| Tình yêu là đường hai chiều
| A healthy relationship requires effort from both sides. Love is a two-way street. (Một mối quan hệ lành mạnh đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía. Tình yêu là con đường hai chiều.) |
Love knows no bounds
| Tình yêu không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì | Their love was not limited by distance or cultural differences. Love knows no bounds. (Tình yêu của họ không bị giới hạn bởi khoảng cách hay sự khác biệt về văn hóa. Tình yêu không có giới hạn.) |
Love makes a house a home
| Tình yêu làm cho không gian sống trở nên ấm cúng và hạnh phúc | It wasn't just the furniture that made their house feel like a home; it was the love they shared. (Không chỉ đồ nội thất khiến ngôi nhà của họ có cảm giác như một ngôi nhà; đó là tình yêu mà họ đã chia sẻ.) |
Love is like a red rose
| Tình yêu giống như một bông hoa hồng đỏ, đẹp đẽ và mãnh liệt | Fragile and beautiful, their love bloomed like a red rose. (Mong manh và đẹp đẽ, tình yêu của họ nở rộ như một đóa hồng đỏ.) |
Love is the greatest gift of all
| Tình yêu là món quà tuyệt vời nhất | In the season of giving, they believed that love is the greatest gift of all. (Trong mùa trao tặng, họ tin rằng tình yêu là món quà lớn nhất trong tất cả.) |
Love is a journey, not a destination
| Tình yêu là một hành trình, không phải là một điểm đến cuối cùng | Their relationship was a continuous journey of growth and discovery. Love is a journey, not a destination. (Mối quan hệ của họ là một hành trình phát triển và khám phá không ngừng. Tình yêu là một hành trình không phải là điểm đến) |
Love is in the air
| Không khí xung quanh tràn ngập tình yêu và lãng mạn | As they strolled hand in hand, it felt like love is in the air. (Khi họ tay trong tay đi dạo, cảm giác như tình yêu đang tràn ngập trong không khí.) |
Hãy điền các Love Idioms dưới đây vào các chỗ trống sao cho phù hợp
love conquers all love at first sight follow her heart all is fair in love and war tie the knot | heart on your sleeve absence makes the heart grow fonder heart-to-heart blissful union till death do us part |
1. Despite the challenges, their love story proves that____________
2. The couple decided to have a __________ talk to resolve their issues.
3. Their wedding was a _________ with laughter, joy, and happy tears.
4. She decided to ________ and pursue a career in art instead of finance.
5. She waited for him to return from his overseas job, believing that_________.
6. The couple decided to _________ and become bride and groom.
7. After a big argument, we decided to have a heartfelt conversation and clear the air. It's crucial to wear your _________ in a relationship.
8. She believes in the saying __________and thinks that love should be unconditional.
9. Despite the challenges, they promised to be together________.
10. I met my partner at a friend's wedding, and it was___________.
ĐÁP ÁN
1. love conquers all
2. heart-to-heart
3. blissful union
4. follow her heart
5. absence makes the heart grow fonder
6. tie the knot
7. heart on your sleeve
8. all is fair in love and war
9. till death do us part
10. love at first sight
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã học thêm được nhiều Love idioms - thành ngữ về tình yêu Tiếng Anh hay và cách áp dụng vào bài Speaking của mình nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ